Strzelce Opolskie (công xã)
Thủ phủ | Strzelce Opolskie |
---|---|
Quận | Strzelce |
• Nông thôn | 13.422 |
• Đô thị | 20.059 |
Trang web | http://www.strzelceopolskie.pl |
Tỉnh | Opole |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 33.481 |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,3/mi2) |
Strzelce Opolskie (công xã)
Thủ phủ | Strzelce Opolskie |
---|---|
Quận | Strzelce |
• Nông thôn | 13.422 |
• Đô thị | 20.059 |
Trang web | http://www.strzelceopolskie.pl |
Tỉnh | Opole |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 33.481 |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,3/mi2) |
Thực đơn
Strzelce Opolskie (công xã)Liên quan
Strzelce Krajeńskie (công xã) Strzelce Opolskie (công xã) Strzelce Opolskie Strzelce Krajeńskie Strzelecki Strzelczyn Strzelecko-Drezdenecki Strzelec, West Pomeranian VoivodeshipTài liệu tham khảo
WikiPedia: Strzelce Opolskie (công xã) http://www.strzelceopolskie.pl https://web.archive.org/web/20071227152516/http://...